Có 2 kết quả:
收益帐户 shōu yì zhàng hù ㄕㄡ ㄧˋ ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ • 收益帳戶 shōu yì zhàng hù ㄕㄡ ㄧˋ ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ
shōu yì zhàng hù ㄕㄡ ㄧˋ ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
income account (accountancy)
Bình luận 0
shōu yì zhàng hù ㄕㄡ ㄧˋ ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
income account (accountancy)
Bình luận 0